DANH SÁCH GIẢNG VIÊN THAM GIA GIẢNG DẠY
NGÀNH ĐIỆN, ĐIỆN TỬ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Mã ngành: 7510301
TT
|
Họ tên, năm sinh,
chức vụ hiện tại
|
Chức danh KH
|
Học vị, nước,
năm tốt nghiệp
|
Chuyên ngành
|
1
|
Phạm Văn Hoà, 1953, Giảng viên
|
PGS, 2004
|
TS, Việt Nam, 1994
|
Hệ thống điện
|
2
|
Hoàng T Vân Anh, 1986, Giảng viên
|
|
ThS,Việt Nam, 2013
|
Kỹ thuật điện
|
3
|
Nguyễn Văn Dương, 1985, Giảng viên
|
|
ThS,Việt Nam, 2012
|
Kỹ thuật điện
|
4
|
Vũ Thị Ngọc Loan., 1957, Giảng viên
|
|
ThS, Việt Nam
|
Tự động hoá và cc điện
|
5
|
Cao Minh Quyền, 1949, Giảng viên
|
|
TS, Việt Nam, 2007
|
Tự động hoá
|
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN THỈNH GIẢNG THAM GIA GIẢNG DẠY CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
TT
|
Họ và tên
|
Chức danh
|
Môn giảng dạy
|
1
|
Nguyễn Hữu Khái
|
TS
|
Cung cấp điện
|
2
|
Phạm Công Ngô
|
TS
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
3
|
Trần Văn Thịnh
|
TS.GVC
|
Điện tử công suất
Tự động hoá và điều khiển thiết bị điện
|
4
|
Nguyễn Mạnh Tiến
|
TS.GVC
|
Tổng hợp hệ điện cơ
|
5
|
Ng Phạm Thục Anh
|
TS.GVC
|
Điều khiển thích hợp máy tính
|
6
|
Phan Tử Thụ
|
GVC
|
Máy điện
Kỹ thuật điện
|
7
|
Nguyễn Ngọc Cầm
|
GVC
|
Lý thuyết mạch
Lý thuyết trường
|
8
|
Nguyễn Thị Vấn
|
GVC
|
Kỹ Thuật đo
Kỹ thuật senser
|
9
|
Phạm Văn Chới
|
GVC
|
Khí cụ điện
|
10
|
Ngô Xuân Thành
|
GVC
|
Kỹ thuật chiếu sáng
|
11
|
Bùi Văn Thi
|
GVC
|
Mô hình hoá
|
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY MÔN CHUNG
1
|
Lê Trần Lâm
|
21/12/1948
|
PGS
|
Tiến sỹ
|
Giáo dục học
|
2
|
Doãn Tam Hoè
|
22/4/1944
|
PGS
|
TS
|
Toán
|
3
|
Tạ Trung Thành
|
9/2/1948
|
GVCC
|
Tiến sĩ
|
Triết học
|
4
|
Nguyễn Thanh Hải
|
23/11/1947
|
CVC
|
Thạc sĩ
|
Giáo dục học
|
5
|
Mai Duy Tuân
|
7/4/1981
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Thể dục TT
|
6
|
Nguyễn Thị Dung
|
16/111986
|
|
|
|
|