TT
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Số tiết
|
Học kỳ
|
Cốt lõi
|
Học phần
|
TQ/HT/SH
|
TS
|
LT
|
TH
|
(0)/(2)/(1)
|
Khối kiến thức giáo dục đại cương
|
(Tổng số tín chỉ: 40, trong đó bắt buộc: 40/40 tín chỉ, tự chọn: 0/40 tín chỉ)
|
1
|
Anh văn 1
|
3
|
45
|
45
|
0
|
1
|
|
|
2
|
Đại số tuyến tính
|
3
|
45
|
45
|
0
|
1
|
|
|
3
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
30
|
30
|
0
|
1
|
|
|
4
|
Tin học đại cương
|
3
|
60
|
30
|
30
|
1
|
|
|
5
|
Vật lý đại cương
|
2
|
30
|
30
|
0
|
1
|
|
|
6
|
Anh văn 2
|
3
|
45
|
45
|
0
|
2
|
|
|
7
|
Giải tích
|
3
|
45
|
45
|
0
|
2
|
|
|
8
|
Tư tưởng HCM
|
2
|
30
|
30
|
0
|
2
|
|
|
9
|
Anh văn 3
|
3
|
45
|
45
|
0
|
3
|
|
|
10
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
30
|
30
|
0
|
3
|
|
|
11
|
Xác suất thống kê
|
2
|
30
|
30
|
0
|
3
|
|
|
12
|
Anh văn 4
|
3
|
45
|
45
|
0
|
4
|
|
|
13
|
Kinh tế chính trị Mác- Lênin
|
2
|
30
|
24
|
12
|
4
|
|
|
14
|
Triết học Mác-Lênin
|
3
|
45
|
45
|
0
|
4
|
|
|
15
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
30
|
24
|
12
|
5
|
|
|
16
|
CNXH Khoa học
|
2
|
30
|
30
|
0
|
5
|
|
|
Khối kiến thức cơ sở ngành
|
(Tổng số tín chỉ: 51, trong đó bắt buộc: 51 tín chỉ
|
17
|
Nhập môn lập trình
|
2
|
45
|
15
|
30
|
1
|
x
|
|
18
|
Hệ điều hành
|
2
|
37.5
|
22.5
|
15
|
2
|
|
Tin học đại cương (0)
|
19
|
Kiến trúc máy tính
|
2
|
30
|
30
|
0
|
2
|
|
Tin học đại cương (0)
|
20
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
|
2
|
45
|
15
|
30
|
2
|
x
|
Nhập môn lập trình (0)
|
21
|
Toán rời rạc
|
2
|
45
|
15
|
30
|
3
|
x
|
|
22
|
Lập trình hướng đối tượng
|
3
|
60
|
30
|
30
|
3
|
x
|
Nhập môn lập trình (0),
|
23
|
Cơ sở dữ liệu
|
2
|
45
|
15
|
30
|
3
|
x
|
Lập trình nâng cao (2)
|
24
|
Lập trình nâng cao
|
3
|
60
|
30
|
30
|
4
|
x
|
Nhập môn lập trình (0)
|
25
|
Mạng máy tính
|
3
|
60
|
30
|
30
|
4
|
x
|
Kiến trúc máy tính (2), Hệ điều hành (2)
|
26
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
3
|
60
|
30
|
30
|
4
|
x
|
Cơ sở dữ liệu (0), Lập trình hướng đối tượng (2)
|
27
|
Phương pháp số
|
3
|
45
|
45
|
0
|
5
|
|
|
28
|
Công nghệ Dot NET
|
3
|
60
|
30
|
30
|
5
|
x
|
Lập trình hướng đối tượng (0), Phân tích thiết kế hệ thống (2), Cơ sở dữ liệu (2)
|
29
|
Công nghệ phần mềm
|
3
|
45
|
45
|
0
|
5
|
x
|
Cơ sở dữ liệu (0), Lập trình hướng đối tượng (0), Phân tích thiết kế hệ thống (0)
|
30
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
3
|
60
|
30
|
30
|
5
|
x
|
Cơ sở dữ liệu (0)
|
31
|
Lập trình java
|
3
|
60
|
30
|
30
|
6
|
x
|
Lập trình hướng đối tượng (0)
|
33
|
Mạng máy tính nâng cao
|
3
|
45
|
45
|
0
|
6
|
x
|
Mạng máy tính (2)
|
34
|
Trí tuệ nhân tạo
|
3
|
45
|
45
|
0
|
6
|
x
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán (0)
|
35
|
Công nghệ ASP.NET
|
3
|
60
|
30
|
30
|
6
|
|
Lập trình nâng cao (0), Cơ sở dữ liệu (0)
|
36
|
Lập trình Web
|
3
|
60
|
30
|
30
|
6
|
|
Lập trình nâng cao (0), Cơ sở dữ liệu (0)
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
(Tổng số tín chỉ: 29, trong đó bắt buộc: 29/29 tín chỉ)
|
Các học phần tự chọn theo định hướng Kỹ thuật phần mềm: (29 TC)
|
1
|
Phát triển phần mềm hướng đối tượng với UML
|
3
|
60
|
30
|
30
|
7
|
|
Lập trình hướng đối tượng (0)
|
2
|
Lập trình cho thiết bị di động
|
3
|
60
|
30
|
30
|
7
|
|
Lập trình Java (0)
|
3
|
Phân tích và quản lý yêu cầu
|
2
|
30
|
30
|
0
|
7
|
|
Công nghệ phần mềm (0)
|
4
|
Kiểm thử phần mềm
|
3
|
45
|
45
|
0
|
7
|
|
Công nghệ phần mềm (0)
|
5
|
Kiến trúc và thiết kế phần mềm
|
3
|
45
|
45
|
0
|
7
|
|
Công nghệ phần mềm (0)
|
6
|
Các phương pháp hình thức
|
2
|
30
|
30
|
0
|
8
|
|
Công nghệ phần mềm (0)
|
7
|
Quản lý dự án công nghệ thông tin
|
2
|
30
|
30
|
0
|
8
|
|
Công nghệ phần mềm (0)
|
8
|
Lập trình Java nâng cao
|
3
|
60
|
30
|
30
|
8
|
|
Lập trình Java (0)
|
9
|
Ứng dụng thuật toán
|
3
|
60
|
30
|
30
|
8
|
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán (0)
|
10
|
XML và Ứng dụng
|
3
|
60
|
30
|
30
|
8
|
|
Cơ sở dữ liệu(0)
|
11
|
Đảm bảo chất lượng phần mềm
|
2
|
30
|
30
|
0
|
8
|
|
Kiểm thử phần mềm (0)
|
Các học phần tự chọn theo định hướng Hệ thống thông tin: (29 TC)
|
1
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao
|
3
|
60
|
30
|
30
|
7
|
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (0)
|
2
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
2
|
30
|
30
|
0
|
7
|
|
Cơ sở dữ liệu (0)
|
3
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
2
|
30
|
30
|
0
|
7
|
|
Cơ sở dữ liệu (0)
|
4
|
Hệ chuyên gia
|
3
|
45
|
45
|
0
|
7
|
|
|
5
|
Xây dựng hệ thống thông tin
|
3
|
45
|
45
|
0
|
7
|
|
|
6
|
Internet kết nối vạn vật
|
2
|
30
|
30
|
0
|
7
|
|
|
7
|
Khai phá dữ liệu
|
3
|
45
|
45
|
0
|
8
|
|
Cơ sở dữ liệu (0)
|
8
|
Phân tích dữ liệu lớn
|
3
|
60
|
30
|
30
|
8
|
|
Cơ sở dữ liệu (0)
|
9
|
Điện toán đám mây
|
3
|
45
|
45
|
0
|
8
|
|
|
10
|
Mạng nơ-ron và ứng dụng
|
3
|
45
|
45
|
0
|
8
|
|
|
11
|
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
|
2
|
30
|
30
|
0
|
8
|
|
|
Các học phần tự chọn theo định hướng Mạng máy tính và truyền thông: (29 TC)
|
1
|
Dữ liệu và truyền thông máy tính
|
2
|
30
|
30
|
0
|
7
|
|
Mạng máy tính (0)
|
2
|
Công nghệ và thiết bị mạng
|
3
|
60
|
30
|
30
|
7
|
|
Mạng máy tính nâng cao (0)
|
3
|
Công nghệ mạng chuyển mạch
|
3
|
60
|
30
|
30
|
7
|
|
Mạng máy tính nâng cao (0)
|
3
|
Lập trình truyền thông
|
3
|
60
|
30
|
30
|
7
|
|
Mạng máy tính nâng cao (0), Công nghệ Dot NET (0)
|
4
|
Quản trị hệ thống Windows server
|
3
|
60
|
30
|
30
|
7
|
|
Mạng máy tính (0)
|
5
|
An ninh mạng
|
3
|
60
|
30
|
30
|
8
|
|
Thực tập cơ sở (0)
|
6
|
Quản trị hệ thống Linux server
|
3
|
60
|
30
|
30
|
8
|
|
Mạng máy tính (2)
|
7
|
Thiết kế mạng
|
3
|
60
|
30
|
30
|
8
|
|
Thực tập cơ sở (0)
|
8
|
Hệ thống giám sát mạng
|
3
|
60
|
30
|
30
|
8
|
|
Thực tập cơ sở (0), An ninh mạng (2), Mạng máy tính (2)
|
10
|
Thực hành nghề nghiệp 1
|
3
|
60
|
30
|
30
|
8
|
|
Thực tập cơ sở (0)
|
Thực tập, Đồ án tốt nghiệp
|
(Tổng số tín chỉ: 24 tín chỉ)
|
34
|
Thực tập cơ sở
|
6
|
|
|
0
|
6
|
|
Lập trình hướng đối tượng (0), Phân tích thiết kế hệ thống (0), Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (2)
|
35
|
Thực tập nghề nghiệp
|
8
|
|
|
0
|
9
|
|
Thực tập cơ sở (0)
|
36
|
Đồ án tốt nghiệp
|
10
|
|
|
0
|
9
|
|
Thực tập nghề nghiệp (0)
|
Các học phần thay thế đồ án theo định hướng Công nghệ phần mềm (10 tín chỉ)
|
1
|
Thực hành Quy trình phát triển phần mềm
|
3
|
45
|
45
|
0
|
9
|
|
|
2
|
Học máy
|
3
|
60
|
30
|
30
|
9
|
|
|
3
|
Kinh tế kỹ thuật phần mềm
|
2
|
30
|
30
|
0
|
9
|
|
|
4
|
Lập trình an toàn
|
2
|
30
|
30
|
0
|
9
|
|
|
Các học phần thay thế đồ án theo định hướng Hệ thống thông tin (10 tín chỉ)
|
1
|
Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại
|
3
|
60
|
30
|
30
|
9
|
|
|
2
|
Kiểm thử phần mềm
|
3
|
45
|
45
|
0
|
9
|
|
|
3
|
Quản lý dự án công nghệ thông tin
|
2
|
30
|
30
|
0
|
9
|
|
|
4
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
2
|
30
|
30
|
0
|
9
|
|
|
Các học phần thay thế đồ án theo định hướng Mạng máy tính và truyền thông (10 tín chỉ)
|
1
|
Dự án thiết kế mạng
|
2.5
|
45
|
30
|
15
|
9
|
|
Thực tập nghề nghiệp (0)
|
2
|
Dự án quản trị mạng
|
2.5
|
45
|
30
|
15
|
9
|
|
Thực tập nghề nghiệp (0)
|
3
|
Dự án an ninh mạng
|
2.5
|
45
|
30
|
15
|
9
|
|
Thực tập nghề nghiệp (0)
|
4
|
Dự án phát triển ứng dụng mạng
|
2.5
|
45
|
30
|
15
|
9
|
|
Thực tập nghề nghiệp (0)
|
5
|
Định hướng Ứng dụng khai thác dữ liệu lớn
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Định hướng Công nghệ phần mềm
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Định hướng Khoa học máy tính
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Định hướng Mạng máy tính và truyền thông
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Định hướng Hệ thống thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ tích lũy của CTĐT
|
150
|